疑问

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疑问

  1. nghi ngờ
    yíwèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对某事产生疑问
duì mǒushì chǎnshēng yíwèn
nghi ngờ về sth.
没有任何疑问
méiyǒu rènhé yíwèn
không có nghi ngờ
感到有疑问
gǎndào yǒu yíwèn
cảm thấy nghi ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc