疗养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疗养

  1. nghỉ ngơi và hồi phục
    liáoyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

须疗养
xū liáoyǎng
cần nghỉ ngơi và hồi phục
送职工疗养
sòng zhígōng liáoyǎng
cử nhân viên nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe
疗养的好地方
liáoyǎng de hǎo dìfāng
một nơi tốt để nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc