Tiếng Trung giản thể
疗养院
Thứ tự nét
Ví dụ câu
海滨新开了一所疗养院
hǎibīn xīn kāi le yī suǒ liáoyǎngyuàn
một viện điều dưỡng mới mở ở bờ biển
疗养院靠海
liáoyǎngyuàn kào hǎi
viện điều dưỡng đứng cạnh biển
他在疗养院里吃胖了
tā zài liáoyǎngyuàn lǐ chī pàng le
anh ấy lớn lên trong một viện điều dưỡng
在疗养院休息以后
zài liáoyǎngyuàn xiūxī yǐhòu
sau khi nghỉ ngơi trong một viện điều dưỡng
在疗养院住一星期
zài liáoyǎngyuàn zhù yīxīngqī
dành một tuần trong một viện điều dưỡng