Trang chủ>疗养院

Tiếng Trung giản thể

疗养院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疗养院

  1. Viện điều dưỡng
    liáoyǎngyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海滨新开了一所疗养院
hǎibīn xīn kāi le yī suǒ liáoyǎngyuàn
một viện điều dưỡng mới mở ở bờ biển
疗养院靠海
liáoyǎngyuàn kào hǎi
viện điều dưỡng đứng cạnh biển
他在疗养院里吃胖了
tā zài liáoyǎngyuàn lǐ chī pàng le
anh ấy lớn lên trong một viện điều dưỡng
在疗养院休息以后
zài liáoyǎngyuàn xiūxī yǐhòu
sau khi nghỉ ngơi trong một viện điều dưỡng
在疗养院住一星期
zài liáoyǎngyuàn zhù yīxīngqī
dành một tuần trong một viện điều dưỡng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc