Tiếng Trung giản thể
疮痍
Thứ tự nét
Ví dụ câu
避免革命疮痍的作用
bìmiǎn gémìng chuāngyí de zuòyòng
để tránh những hành động phá hoại của cách mạng
给下一代留下一片疮痍
gěi xiàyīdài liúxià yīpiàn chuāngyí
để lại thế hệ tiếp theo trong đống đổ nát hoàn toàn
布满战争留下的疮痍
bùmǎn zhànzhēng liúxià de chuāngyí
sửa chữa những tàn tích do chiến tranh để lại
重建战争疮痍
chóngjiàn zhànzhēng chuāngyí
để xây dựng lại sự tàn phá của quân đội