Tiếng Trung giản thể

疮痍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疮痍

  1. sự tàn phá, tàn tích
    chuāngyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

避免革命疮痍的作用
bìmiǎn gémìng chuāngyí de zuòyòng
để tránh những hành động phá hoại của cách mạng
给下一代留下一片疮痍
gěi xiàyīdài liúxià yīpiàn chuāngyí
để lại thế hệ tiếp theo trong đống đổ nát hoàn toàn
布满战争留下的疮痍
bùmǎn zhànzhēng liúxià de chuāngyí
sửa chữa những tàn tích do chiến tranh để lại
重建战争疮痍
chóngjiàn zhànzhēng chuāngyí
để xây dựng lại sự tàn phá của quân đội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc