Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
疼痛
New HSK 6
疼痛
Thêm vào danh sách từ
đau, đau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 疼痛
đau, đau
téngtòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
减轻疼痛
jiǎnqīng téngtòng
để giảm đau
因疼痛变得难看的脸
yīn téngtòng biàndé nánkànde liǎn
mặt nhăn nhó vì đau
疼痛的打击
téngtòngde dǎjī
cuộc đình công đau đớn
强烈的疼痛
qiángliède téngtòng
đau dữ dội
Các ký tự liên quan
疼
痛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc