疼痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疼痛

  1. đau, đau
    téngtòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减轻疼痛
jiǎnqīng téngtòng
để giảm đau
因疼痛变得难看的脸
yīn téngtòng biàndé nánkànde liǎn
mặt nhăn nhó vì đau
疼痛的打击
téngtòngde dǎjī
cuộc đình công đau đớn
强烈的疼痛
qiángliède téngtòng
đau dữ dội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc