Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疼

  1. đau đớn; đau
    téng
  2. yêu tha thiết
    téng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牙还疼
yá hái téng
răng vẫn đau
浑身疼
húnshēn téng
đau nhức khắp người
头疼
tóuténg
Bị đau đầu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc