Thứ tự nét
Ví dụ câu
医治病人们
yīzhì bìng rénmén
chữa bệnh
给病人看病
gěi bìngrén kànbìng
để kiểm tra bệnh nhân
病人很快恢复了健康
bìngrén hěnkuài huīfù le jiànkāng
bệnh nhân hồi phục nhanh chóng
急诊病人
jízhěn bìngrén
trường hợp khẩn cấp
住院病人
zhùyuàn bìngrén
trong bệnh nhân