Tiếng Trung giản thể

病假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病假

  1. nghỉ ốm
    bìngjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

薪资照付的病假
xīnzī zhàofù de bìngjiǎ
nghỉ ốm có lương
休病假
xiū bìngjiǎ
được nghỉ ốm
病假单
bìngjiǎdān
giấy chứng nhận nghỉ ốm
请三天病假
qǐng sāntiān bìngjiǎ
xin nghỉ ốm ba ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc