病情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病情

  1. tình trạng bệnh tật
    bìngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观察病情
guānchá bìngqíng
để quan sát tình trạng bệnh tật
病情变化
bìngqíng biànhuà
thay đổi tình trạng bệnh tật
熟悉她病情
shúxī tā bìngqíng
quen với tình trạng của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc