病房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病房

  1. khu bệnh viện
    bìngfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

转到加护病房
zhuǎndào jiā hù bìngfáng
chuyển vào phòng chăm sóc đặc biệt
两个护士进入医院病房
liǎnggè hùshì jìnrù yīyuàn bìngfáng
hai y tá vào phòng bệnh
巡视病房
xúnshì bìngfáng
kiểm tra các khu bệnh viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc