Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
病房
New HSK 6
病房
Thêm vào danh sách từ
khu bệnh viện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 病房
khu bệnh viện
bìngfáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
转到加护病房
zhuǎndào jiā hù bìngfáng
chuyển vào phòng chăm sóc đặc biệt
两个护士进入医院病房
liǎnggè hùshì jìnrù yīyuàn bìngfáng
hai y tá vào phòng bệnh
巡视病房
xúnshì bìngfáng
kiểm tra các khu bệnh viện
Các ký tự liên quan
病
房
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc