Tiếng Trung giản thể

病故

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病故

  1. chết vì bệnh
    bìnggù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他已病故收到一份电报,说他母亲
tā yǐ bìnggù shōudào yīfèn diànbào , shuō tā mǔqīn
anh ấy nhận được một bức điện báo rằng mẹ anh ấy đã qua đời
这位伟大的诗人病故
zhèwèi wěidàde shīrén bìnggù
nhà thơ vĩ đại này đã chết vì một căn bệnh
积劳病故
jīláo bìnggù
chết vì làm việc quá sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc