Tiếng Trung giản thể

病榻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病榻

  1. giường bệnh
    bìngtà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躺在病榻上给她写信
tǎngzài bìngtà shàng gěi tā xiěxìn
viết cho cô ấy một lá thư nằm trên giường bệnh
在病榻上度过生日
zài bìngtà shàng dùguò shēngrì
dành sinh nhật của một người trên giường bệnh
缠绵病榻
chánmián bìngtà
nằm liệt giường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc