Tiếng Trung giản thể
病榻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
躺在病榻上给她写信
tǎngzài bìngtà shàng gěi tā xiěxìn
viết cho cô ấy một lá thư nằm trên giường bệnh
在病榻上度过生日
zài bìngtà shàng dùguò shēngrì
dành sinh nhật của một người trên giường bệnh
缠绵病榻
chánmián bìngtà
nằm liệt giường