Tiếng Trung giản thể

病痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病痛

  1. bệnh tật, đau đớn
    bìngtòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为病痛而受折磨
yīnwèi bìngtòng ér shòu zhémó
đau đớn trước nỗi đau
克服病痛
kèfú bìngtòng
vượt qua nỗi đau
忍着病痛挣扎了
rěn zháo bìngtòng zhēngzhá le
chịu đựng và chiến đấu với bệnh tật
一直被病痛折磨
yīzhí bèi bìngtòng zhémó
bị bệnh suốt
吃药减轻病痛
chīyào jiǎnqīng bìngtòng
thuốc giảm đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc