Tiếng Trung giản thể
病痛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为病痛而受折磨
yīnwèi bìngtòng ér shòu zhémó
đau đớn trước nỗi đau
克服病痛
kèfú bìngtòng
vượt qua nỗi đau
忍着病痛挣扎了
rěn zháo bìngtòng zhēngzhá le
chịu đựng và chiến đấu với bệnh tật
一直被病痛折磨
yīzhí bèi bìngtòng zhémó
bị bệnh suốt
吃药减轻病痛
chīyào jiǎnqīng bìngtòng
thuốc giảm đau