Tiếng Trung giản thể

病逝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 病逝

  1. chết vì bệnh
    bìngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过了几天,他就病逝了
guò le jītiān , tā jiù bìngshì le
anh ấy chết vài ngày sau đó
母亲病逝的噩耗
mǔqīn bìngshì de èhào
tin buồn về cái chết của mẹ tôi
他妻子病逝
tā qīzǐ bìngshì
vợ ông chết vì bệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc