Tiếng Trung giản thể

痊愈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 痊愈

  1. được phục hồi hoàn toàn
    quányù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医生的希望对她的痊愈不抱很大
yīshēng de xīwàng duì tā de quányù bù bào hěndà
các bác sĩ giữ rất ít hy vọng về sự phục hồi của cô ấy
他已经痊愈了
tā yǐjīng quányù le
anh ấy đã hồi phục
伤口痊愈
shāngkǒu quányù
làm lành vết thương
祝你早日痊愈
zhùnǐ zǎorì quányù
Chuc bạn sơm binh phục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc