Tiếng Trung giản thể
痛哭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
放声痛哭
fàngshēng tòngkū
khóc thành tiếng
痛哭流涕
tòngkūliútì
rơi nước mắt cay đắng
不禁痛哭起来
bùjīn tòngkū qǐlái
không kìm được và khóc lóc thảm thiết
扑到怀里痛哭
pūdào huáilǐ tòngkū
khóc trên ngực ai đó
悲伤得痛哭起来
bēishāngdé tòngkū qǐlái
khóc thảm thiết vì buồn