Tiếng Trung giản thể

痛恨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 痛恨

  1. ghê tởm
    tònghèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我痛恨粗鲁的态度
wǒ tònghèn cūlǔde tàidù
Tôi ghét cách cư xử thô lỗ
她痛恨她的丈夫
tā tònghèn tā de zhàngfū
cô ấy ghét chồng mình
她痛恨过去的自己
tā tònghèn guòqù de zìjǐ
cô ấy ghét quá khứ của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc