Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
痣
Tiếng Trung giản thể
痣
Thêm vào danh sách từ
nốt ruồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 痣
nốt ruồi
zhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他脸上长了颗痣
tā liǎnshàng chángle kēzhì
anh ấy có nốt ruồi trên mặt
黑痣
hēizhì
bớt đen
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc