Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘸

  1. què
    qué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他左腿瘸了
tā zuǒ tuǐqué le
anh ấy đi khập khiễng trên chân trái của mình
一瘸一瘸地行走
yī qué yī qué dì xíngzǒu
đi bộ khập khiễng
一只又瘸又瘦的羊
yī zhī yòu qué yòu shòu de yáng
vừa què vừa gầy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc