Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瘸
Tiếng Trung giản thể
瘸
Thêm vào danh sách từ
què
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瘸
què
qué
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他左腿瘸了
tā zuǒ tuǐqué le
anh ấy đi khập khiễng trên chân trái của mình
一瘸一瘸地行走
yī qué yī qué dì xíngzǒu
đi bộ khập khiễng
一只又瘸又瘦的羊
yī zhī yòu qué yòu shòu de yáng
vừa què vừa gầy
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc