Tiếng Trung giản thể

癫痫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 癫痫

  1. động kinh
    diānxián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

癫痫发作
diānxián fāzuò
cơn động kinh
癫痫是她家族的遗传病
diānxián shì tā jiāzú de yíchuánbìng
bệnh động kinh là do di truyền trong gia đình cô ấy
他害癫痫的病很苦
tā hài diānxián de bìng hěn kǔ
anh ấy bị chứng động kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc