Thứ tự nét
Ví dụ câu
登广告
dēng guǎng gào
để đặt một quảng cáo
登在几个网站上
dēng zài jǐgè wǎngzhàn shàng
để xuất bản trên một số trang web
登消息
dēng xiāoxī
để xuất bản tin tức
登报
dēngbào
được đăng trên báo
登讲台
dēng jiǎngtái
thăng lên một nền tảng
登山
dēngshān
leo lên một ngọn núi
登降
dēng jiàng
tăng và giảm
登梯子上楼
dēng tīzǐ shànglóu
lên cầu thang lên tầng cao nhất