Tiếng Trung giản thể
登台
Thứ tự nét
Ví dụ câu
初次登台演出
chūcì dēngtái yǎnchū
lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng
开始登台
kāishǐ dēngtái
bắt đầu ở trên sân khấu
乐队登台时观众一片疯狂
yuèduì dēngtái shí guānzhòng yīpiàn fēngkuáng
có sự cuồng loạn hàng loạt khi ban nhạc bước lên sân khấu
登台表演
dēngtái biǎoyǎn
biểu diễn trên sân khấu