登山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登山

  1. leo núi
    dēngshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对登山毫无兴趣
duì dēngshān háowú xìngqù
không có hứng thú với việc leo núi
登山的装备
dēngshān de zhuāngbèi
thiết bị leo núi
我的业余爱好是登山和弹钢琴
wǒ de yèyúàihǎo shì dēngshān hé dàngāngqín
sở thích của tôi là leo núi và chơi piano
登山的初学者
dēngshān de chūxuézhě
người mới bắt đầu leo núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc