Thứ tự nét
Ví dụ câu
对登山毫无兴趣
duì dēngshān háowú xìngqù
không có hứng thú với việc leo núi
登山的装备
dēngshān de zhuāngbèi
thiết bị leo núi
我的业余爱好是登山和弹钢琴
wǒ de yèyúàihǎo shì dēngshān hé dàngāngqín
sở thích của tôi là leo núi và chơi piano
登山的初学者
dēngshān de chūxuézhě
người mới bắt đầu leo núi