Tiếng Trung giản thể

登攀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登攀

  1. leo
    dēngpān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从这一侧面易于登攀这座山
cóng zhè yīcè miàn yìyú dēngpān zhèzuòshān
có thể dễ dàng leo núi từ phía bên này
三个男孩开始向上登攀
sāngè nánhái kāishǐ xiàngshàng dēngpān
ba cậu bé bắt đầu tranh giành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc