Trang chủ>登机口

Tiếng Trung giản thể

登机口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登机口

  1. cổng lên máy bay
    dēngjīkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到登机口办理登机手续
dào dēngjīkǒu bànlǐ dēngjī shǒuxù
đi đến cổng để làm thủ tục
找到登机口
zhǎodào dēngjī kǒu
để tìm cổng của bạn
去登机口候机
qù dēngjīkǒu hòujī
ra cổng và đợi
登机口的柜台
dēngjīkǒu de guìtái
quầy làm thủ tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc