Trang chủ>HSK 5>登机牌
登机牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登机牌

  1. thẻ lên máy bay
    dēngjīpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出示登机牌
chūshì dēngjīpái
xuất trình thẻ lên máy bay
打印登机牌
dǎyìn dēngjīpái
in thẻ lên máy bay
丢登机牌
diū dēngjīpái
mất thẻ lên máy bay
办理登机牌
bànlǐ dēngjīpái
để lấy thẻ lên máy bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc