登记

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登记

  1. đăng ký
    dēngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在宾馆登记住
zài bīnguǎn dēngjì zhù
đến nhận phòng ở khách sạn
未登记的婚姻
wèi dēngjì de hūnyīn
hôn nhân chưa đăng ký
婚姻登记
hūnyīn dēngjì
đăng ký kết hôn
登记表
dēngjì biǎo
Mẫu đăng ký

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc