Tiếng Trung giản thể

登载

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登载

  1. xuất bản
    dēngzǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

登载评论
dēngzǎi pínglùn
để đăng một bình luận
登载在杂志上
dēngzǎi zài zázhì shàng
xuất bản trên một tạp chí
登载反驳文章
dēngzǎi fǎnbó wénzhāng
đăng một bài phản bác
登载广告
dēngzǎi guǎnggào
đăng một quảng cáo
登载消息
dēngzǎi xiāoxī
công bố tin tức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc