Tiếng Trung giản thể
白发苍苍
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他朝气蓬勃,却已白发苍苍
tā zhāoqìpéngbó , què yǐ báifà cāngcāng
anh ấy trẻ trung nhưng có mái tóc hoary
一位白发苍苍的电影制作人
yīwèi báifàcāngcāng de diànyǐng zhìzuòrén
một nhà sản xuất phim tóc bạc
白发苍苍的老奶奶
báifàcāngcāng de lǎonǎinǎi
bà tóc hoary