Trang chủ>白发苍苍

Tiếng Trung giản thể

白发苍苍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白发苍苍

  1. tóc hoary
    báifà cāngcāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他朝气蓬勃,却已白发苍苍
tā zhāoqìpéngbó , què yǐ báifà cāngcāng
anh ấy trẻ trung nhưng có mái tóc hoary
一位白发苍苍的电影制作人
yīwèi báifàcāngcāng de diànyǐng zhìzuòrén
một nhà sản xuất phim tóc bạc
白发苍苍的老奶奶
báifàcāngcāng de lǎonǎinǎi
bà tóc hoary

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc