Tiếng Trung giản thể
白唇鹿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里栖息着白唇鹿
zhèlǐ qīxī zháo báichúnlù
nơi này là nơi sinh sống của hươu Thorold
这样的环境非常适应白唇鹿的生存
zhèyàng de huánjìng fēicháng shìyìng báichúnlù de shēngcún
môi trường như vậy rất thích hợp cho sự tồn tại của hươu Thorold
白唇鹿喂养幼仔的全过程
báichúnlù wèiyǎng yòuzī de quánguòchéng
toàn bộ quá trình cho hươu con Thorold ăn