白天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白天

  1. ban ngày
    báitiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在白天大街显得很不一样
zài báitiān dàjiē xiǎnde hěnbù yīyàng
đường phố trông rất khác trong ánh sáng ban ngày
十一月白天变短
shíyīyuè báitiān biànduǎn
vào tháng mười một ngày ngắn lại
白天睡觉
báitiān shuìjiào
ngủ vào ban ngày
白天视觉
báitiān shìjué
thị giác quang học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc