Thứ tự nét
Ví dụ câu
在白天大街显得很不一样
zài báitiān dàjiē xiǎnde hěnbù yīyàng
đường phố trông rất khác trong ánh sáng ban ngày
十一月白天变短
shíyīyuè báitiān biànduǎn
vào tháng mười một ngày ngắn lại
白天睡觉
báitiān shuìjiào
ngủ vào ban ngày
白天视觉
báitiān shìjué
thị giác quang học