Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
白头发
Tiếng Trung giản thể
白头发
Thêm vào danh sách từ
tóc xám
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 白头发
tóc xám
báitóufa
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把一根白头发拔掉了
bǎ yīgēn báitóu fā bádiào le
để nhổ một sợi tóc trắng
她已有几根白头发
tā yǐyǒu jī gēn báitóu fā
cô ấy đã có một vài sợi tóc trắng
满头的白头发
mǎntóu de báitóu fā
tất cả đầu là màu xám
Các ký tự liên quan
白
头
发
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc