Tiếng Trung giản thể

白旗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白旗

  1. cờ trắng
    báiqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白旗是停战的普遍象征
báiqí shì tíngzhàn de pǔbiàn xiàngzhēng
lá cờ trắng là biểu tượng chung của hiệp định đình chiến
一面白旗
yīmiàn báiqí
một lá cờ trắng
举白旗
jǔ báiqí
vẫy cờ trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc