Trang chủ>白杨树

Tiếng Trung giản thể

白杨树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白杨树

  1. bạch dương
    báiyángshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在院子里的白杨树
zài yuànzǐ lǐ de báiyángshù
cây dương trắng trong sân
白杨树皮
báiyáng shùpí
vỏ cây dương trắng
白杨树发出沙沙的响声
báiyángshù fāchū shāshā de xiǎngshēng
cây dương trắng đang xào xạc
一排白杨树
yīpái báiyángshù
một hàng cây dương trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc