Tiếng Trung giản thể
白杨树
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在院子里的白杨树
zài yuànzǐ lǐ de báiyángshù
cây dương trắng trong sân
白杨树皮
báiyáng shùpí
vỏ cây dương trắng
白杨树发出沙沙的响声
báiyángshù fāchū shāshā de xiǎngshēng
cây dương trắng đang xào xạc
一排白杨树
yīpái báiyángshù
một hàng cây dương trắng