Tiếng Trung giản thể
白班
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我有时上白班,有时上夜班
wǒ yǒushí shàng báibān , yǒushí shàngyèbān
đôi khi tôi làm việc ca ngày và đôi khi ca đêm
这个星期我当白班
zhègè xīngqī wǒ dāng báibān
Tôi đang làm ca ngày trong tuần này
值白班的护士
zhí báibān de hùshì
y tá ca ngày
我今天上白班
wǒ jīntiān shàng báibān
Tôi làm việc ca ngày hôm nay