Tiếng Trung giản thể

白班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白班

  1. ca ngày
    báibān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有时上白班,有时上夜班
wǒ yǒushí shàng báibān , yǒushí shàngyèbān
đôi khi tôi làm việc ca ngày và đôi khi ca đêm
这个星期我当白班
zhègè xīngqī wǒ dāng báibān
Tôi đang làm ca ngày trong tuần này
值白班的护士
zhí báibān de hùshì
y tá ca ngày
我今天上白班
wǒ jīntiān shàng báibān
Tôi làm việc ca ngày hôm nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc