Tiếng Trung giản thể
白痴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
像白痴一样站着
xiàng báichī yīyàng zhàn zháo
Tôi đứng như một đứa ngốc
你这个白痴!
nǐ zhègè báichī !
đồ ngốc!
天才与白痴只有一线之差
tiāncái yǔ báichī zhǐyǒu yīxiàn zhī chà
từ thiên tài đến điên rồ - một bước
你们全班都是白痴
nǐmen quánbān dūshì báichī
cả nhóm ngốc nghếch của bạn
白痴美少女
báichī měi shǎo nǚ
cô gái ngốc nghếch nhưng xinh đẹp
这群白痴
zhèqún báichī
lũ ngốc...