Tiếng Trung giản thể

白痴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白痴

  1. thằng ngốc
    báichī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像白痴一样站着
xiàng báichī yīyàng zhàn zháo
Tôi đứng như một đứa ngốc
你这个白痴!
nǐ zhègè báichī !
đồ ngốc!
天才与白痴只有一线之差
tiāncái yǔ báichī zhǐyǒu yīxiàn zhī chà
từ thiên tài đến điên rồ - một bước
你们全班都是白痴
nǐmen quánbān dūshì báichī
cả nhóm ngốc nghếch của bạn
白痴美少女
báichī měi shǎo nǚ
cô gái ngốc nghếch nhưng xinh đẹp
这群白痴
zhèqún báichī
lũ ngốc...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc