Tiếng Trung giản thể

白糖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白糖

  1. đường trắng tinh luyện
    báitáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白糖拌西红柿
báitáng bàn xīhóngshì
cà chua trộn với đường trắng tinh luyện
白糖糕
báitáng gāo
bánh đường
撒下一层白糖
sā xià yīcéng báitáng
rắc một lớp đường trắng
买白糖
mǎi báitáng
mua đường trắng tinh luyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc