Tiếng Trung giản thể

白肉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白肉

  1. thịt lợn luộc
    báiròu
  2. thịt trắng
    báiròu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨厌吃白肉
tǎoyàn chī báiròu
ghét thịt lợn luộc
没有味道的白肉
méiyǒu wèidào de báiròu
thịt lợn luộc không vị
蒜泥白肉卷
suànní báiròu juàn
giò heo luộc với tỏi xay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc