白色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白色

  1. màu trắng
    báisè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白色沙滩
báisè shātān
bãi biển cát trắng
把墙壁刷成白色
bǎ qiángbì shuā chéng báisè
sơn tường màu trắng
白色连衣裙
báisè liányīqún
váy trắng
白色斑纹
báisè bānwén
sọc trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc