Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
白色
New HSK 2
白色
Thêm vào danh sách từ
màu trắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 白色
màu trắng
báisè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
白色沙滩
báisè shātān
bãi biển cát trắng
把墙壁刷成白色
bǎ qiángbì shuā chéng báisè
sơn tường màu trắng
白色连衣裙
báisè liányīqún
váy trắng
白色斑纹
báisè bānwén
sọc trắng
Các ký tự liên quan
白
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc