Trang chủ>白茫茫

Tiếng Trung giản thể

白茫茫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白茫茫

  1. một dải rộng lớn của màu trắng
    báimángmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白茫茫的雾气
báimángmáng de wùqì
một dải sương mù trắng xóa rộng lớn
窗外变得白茫茫
chuāngwài biàndé báimángmáng
xuất hiện một khoảng trắng rộng lớn bên ngoài cửa sổ
在白茫茫的的幕中
zài báimángmáng de de mù zhōng
trong một dải mưa rộng lớn trắng xóa
白茫茫的雪
báimángmáng de xuě
một vùng tuyết trắng rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc