白菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白菜

  1. cải bắp
    báicài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白菜叶子
báicài yèzi
lá bắp cải
一棵白菜
yī kē báicài
bắp cải
辣白菜
làbáicài
bắp cải nóng
由白菜做成的
yóu báicài zuòchéng de
làm bằng bắp cải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc