白领

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 白领

  1. cổ áo trắng
    báilǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

白领阶层
báilǐngjiēcéng
công nhân cổ trắng
整洁的白领
zhěngjiéde báilǐng
cổ áo trắng gọn gàng
当上白领
dāng shàng báilǐng
trở thành công nhân cổ trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc