Tiếng Trung giản thể
百万
Thứ tự nét
Ví dụ câu
数百万年来
shùbǎiwànnián lái
hơn vài triệu năm
数百万人口的城市
shùbǎiwàn rénkǒu de chéngshì
thành phố của hàng triệu người
市内人口共计一百万
shìnèi rénkǒu gòngjì yībǎiwàn
dân số của thành phố là một triệu người
百万富翁
bǎiwànfùwēng
nhà triệu phú