Tiếng Trung giản thể

百万

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百万

  1. triệu
    bǎiwàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数百万年来
shùbǎiwànnián lái
hơn vài triệu năm
数百万人口的城市
shùbǎiwàn rénkǒu de chéngshì
thành phố của hàng triệu người
市内人口共计一百万
shìnèi rénkǒu gòngjì yībǎiwàn
dân số của thành phố là một triệu người
百万富翁
bǎiwànfùwēng
nhà triệu phú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc