Tiếng Trung giản thể

百倍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百倍

  1. gấp trăm lần
    bǎibèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好的心态,比好运好百倍
hǎode xīntài , bǐ hǎoyùn hǎo bǎibèi
tư duy tốt tốt hơn gấp trăm lần so với may mắn
百倍警惕
bǎibèi jǐngtì
phải rất tỉnh táo
信心百倍
xìnxīnbǎibèi
tràn đầy tự tin
百倍偿还
bǎibèi chánghuán
trả nợ gấp trăm lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc