Trang chủ>百分之

Tiếng Trung giản thể

百分之

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百分之

  1. phần trăm
    bǎifēnzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划超额完成了百分之十
jìhuá chāoé wánchéng le bǎifēnzhīshí
kế hoạch đã được hoàn thành quá mười phần trăm
减价百分之二十出售
jiǎnjià bǎifēnzhīèrshí chūshòu
nó được giảm giá 20 phần trăm
物价降低百分之五
wùjià jiàngdī bǎifēn zhī wǔ
giá đã được giảm 5%
百分之百
bǎifēnzhībǎi
một trăm phần trăm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc