Tiếng Trung giản thể
百姓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一般百姓似乎普遍看不起从政者
yībān bǎixìng sìhū pǔbiàn kànbùqǐ cóngzhèng zhě
các chính trị gia dường như thường bị coi thường bởi những người bình thường
我只在乎百姓的性命
wǒ zhī zàihū bǎixìng de xìngmìng
Tôi chỉ quan tâm đến cuộc sống của người dân
造福百姓
zàofú bǎixìng
làm việc vì lợi ích của con người
百姓疾苦
bǎixìng jíkǔ
nỗi đau khổ của người dân thường