Tiếng Trung giản thể
百废待兴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
重建百废待兴的国家
chóngjiàn bǎifèidàixīng de guójiā
để xây dựng lại một đất nước đang đổ nát
百废待兴的生活
bǎifèidàixīng de shēnghuó
xã hội đang ở trong tình trạng đáng trách
灾区百废待兴
zāiqū bǎifèidàixīng
khu vực thiên tai đang trong đống đổ nát