Trang chủ>百废待兴

Tiếng Trung giản thể

百废待兴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百废待兴

  1. trong trạng thái bỏ bê
    bǎifèi dàixīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重建百废待兴的国家
chóngjiàn bǎifèidàixīng de guójiā
để xây dựng lại một đất nước đang đổ nát
百废待兴的生活
bǎifèidàixīng de shēnghuó
xã hội đang ở trong tình trạng đáng trách
灾区百废待兴
zāiqū bǎifèidàixīng
khu vực thiên tai đang trong đống đổ nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc