Trang chủ>百货大楼

Tiếng Trung giản thể

百货大楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 百货大楼

  1. cửa hàng bách hóa
    bǎihuò dàlóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在这个百货大楼里上班
zài zhègè bǎihuòdàlóu lǐ shàngbān
làm việc trong cửa hàng bách hóa này
王府井百货大楼
wángfǔjǐng bǎihuòdàlóu
Cửa hàng bách hóa Wangfujing

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc