Tiếng Trung giản thể

的哥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 的哥

  1. nam tài xế taxi
    dīgē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一名过路的的哥
yīmíng guòlù de degē
lái xe taxi qua
他决定去干的哥
tā juédìng qù gān degē
anh ấy quyết định đi làm tài xế taxi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc