Trang chủ>的时候

Tiếng Trung giản thể

的时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 的时候

  1. trong khi, khi
    deshíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我回来的时候
wǒ huílái de shíhòu
khi tôi trở lại
当你开心的时候
dāng nǐ kāixīn de shíhòu
khi bạn đang vui vẻ
上课的时候
shàngkè de shíhòu
trong giờ học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc