Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
的时候
Tiếng Trung giản thể
的时候
Thêm vào danh sách từ
trong khi, khi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 的时候
trong khi, khi
deshíhou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我回来的时候
wǒ huílái de shíhòu
khi tôi trở lại
当你开心的时候
dāng nǐ kāixīn de shíhòu
khi bạn đang vui vẻ
上课的时候
shàngkè de shíhòu
trong giờ học
Các ký tự liên quan
的
时
候
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc